Có 1 kết quả:
年已蹉跎 nián yǐ cuō tuó ㄋㄧㄢˊ ㄧˇ ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
nián yǐ cuō tuó ㄋㄧㄢˊ ㄧˇ ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the years slip away
(2) fig. the inexorable passage of time
(3) already too old
(2) fig. the inexorable passage of time
(3) already too old
Bình luận 0